Chuyển đổi 1 VET sang BCH
Chuyển đổi 1 VET sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:47, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00003509 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.271,0 BCH. VeChain giảm -0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.43%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
3,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
44,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003509 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00003509 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BCH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin Cash
VET
BCH
0.01
VET
0,00000035
BCH
0.1
VET
0,00000351
BCH
1
VET
0,00003509
BCH
2
VET
0,00007018
BCH
3
VET
0,00010527
BCH
5
VET
0,00017545
BCH
10
VET
0,00035090
BCH
20
VET
0,00070180
BCH
25
VET
0,00087725
BCH
50
VET
0,00175450
BCH
100
VET
0,00350900
BCH
250
VET
0,00877250
BCH
500
VET
0,01754500
BCH
1000
VET
0,03509000
BCH
2500
VET
0,08772500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang VeChain
BCH
VET
0.01
BCH
284,981
VET
0.1
BCH
2.849,815
VET
1
BCH
28.498,148
VET
2
BCH
56.996,295
VET
3
BCH
85.494,443
VET
5
BCH
142.490,738
VET
10
BCH
284.981,476
VET
20
BCH
569.962,952
VET
25
BCH
712.453,691
VET
50
BCH
1.424.907,381
VET
100
BCH
2.849.814,762
VET
250
BCH
7.124.536,905
VET
500
BCH
14.249.073,81
VET
1000
BCH
28.498.147,62
VET
2500
BCH
71.245.369,051
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BCH được tạo vào lúc 07:47:09 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC