Chuyển đổi 0.01 BCH sang VET
Chuyển đổi 0.01 BCH sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:09, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BCH
Theo dõi
20:09, 25 tháng 11, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00008211 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 373.026 BCH. VeChain tăng +1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.90%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
6,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
373,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:09 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00008211 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00008211 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BCH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin Cash
VET
BCH
0.01
VET
0,00000082
BCH
0.1
VET
0,00000821
BCH
1
VET
0,00008211
BCH
2
VET
0,00016422
BCH
3
VET
0,00024633
BCH
5
VET
0,00041055
BCH
10
VET
0,00082110
BCH
20
VET
0,00164220
BCH
25
VET
0,00205275
BCH
50
VET
0,00410550
BCH
100
VET
0,00821100
BCH
250
VET
0,02052750
BCH
500
VET
0,04105500
BCH
1000
VET
0,08211000
BCH
2500
VET
0,20527500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang VeChain
BCH
VET
0.01
BCH
121,788
VET
0.1
BCH
1.217,878
VET
1
BCH
12.178,785
VET
2
BCH
24.357,569
VET
3
BCH
36.536,354
VET
5
BCH
60.893,923
VET
10
BCH
121.787,846
VET
20
BCH
243.575,691
VET
25
BCH
304.469,614
VET
50
BCH
608.939,228
VET
100
BCH
1.217.878,456
VET
250
BCH
3.044.696,139
VET
500
BCH
6.089.392,279
VET
1000
BCH
12.178.784,557
VET
2500
BCH
30.446.961,393
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BCH được tạo vào lúc 20:09:28 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC