Chuyển đổi 0.01 VET sang JPY
Chuyển đổi 0.01 VET sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 4,03 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:25, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 4,030000 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.193.533.513 ¥. VeChain giảm -7.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.73%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
346,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
11,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:25 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0403 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 4,030000 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang JPY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Japanese Yen
Chuyển đổi Japanese Yen sang VeChain
JPY

VET
0.01
JPY
0,00248139
VET
0.1
JPY
0,02481390
VET
1
JPY
0,24813896
VET
2
JPY
0,49627792
VET
3
JPY
0,74441687
VET
5
JPY
1,240695
VET
10
JPY
2,481390
VET
20
JPY
4,962779
VET
25
JPY
6,203474
VET
50
JPY
12,4069
VET
100
JPY
24,8139
VET
250
JPY
62,0347
VET
500
JPY
124,069
VET
1000
JPY
248,139
VET
2500
JPY
620,347
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-JPY được tạo vào lúc 15:25:18 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC