Chuyển đổi 5 MMK sang VET
Chuyển đổi 5 MMK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 60,23 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:41, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 60,2300 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104.131.699.641 MMK. VeChain tăng +0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
5,18 NT US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
104,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 60.23 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 60,2300 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MMK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Burmese Kyat
Chuyển đổi Burmese Kyat sang VeChain
MMK

VET
0.01
MMK
0,00016603
VET
0.1
MMK
0,00166030
VET
1
MMK
0,01660302
VET
2
MMK
0,03320604
VET
3
MMK
0,04980907
VET
5
MMK
0,08301511
VET
10
MMK
0,16603022
VET
20
MMK
0,33206043
VET
25
MMK
0,41507554
VET
50
MMK
0,83015109
VET
100
MMK
1,660302
VET
250
MMK
4,150755
VET
500
MMK
8,301511
VET
1000
MMK
16,6030
VET
2500
MMK
41,5076
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MMK được tạo vào lúc 06:41:48 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC