Chuyển đổi 50 MMK sang VET
Chuyển đổi 50 MMK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 59,71 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:17, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 59,7100 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 109.211.297.955 MMK. VeChain tăng +3.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.94%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
5,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
109,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:17 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 59.71 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 59,7100 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MMK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Burmese Kyat
Chuyển đổi Burmese Kyat sang VeChain
MMK

VET
0.01
MMK
0,00016748
VET
0.1
MMK
0,00167476
VET
1
MMK
0,01674761
VET
2
MMK
0,03349523
VET
3
MMK
0,05024284
VET
5
MMK
0,08373807
VET
10
MMK
0,16747613
VET
20
MMK
0,33495227
VET
25
MMK
0,41869034
VET
50
MMK
0,83738067
VET
100
MMK
1,674761
VET
250
MMK
4,186903
VET
500
MMK
8,373807
VET
1000
MMK
16,7476
VET
2500
MMK
41,8690
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MMK được tạo vào lúc 13:17:49 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC