Chuyển đổi 1 VET sang RUB
Chuyển đổi 1 VET sang RUB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 VET tương đương 1,18 RUB
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:52, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 1,180000 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.381.951.567 RUB. VeChain giảm -8.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.78%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
 101,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
 85,99 T US$
Khối lượng (24h)
 3,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 1,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.18 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 1,180000 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang RUB mới nhất
    Chuyển đổi VeChain sang Russian Ruble
  
 
    Chuyển đổi Russian Ruble sang VeChain
  
 Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      VET/AED
    
      VET/ARS
    
      VET/AUD
    
      VET/BCH
    
      VET/BDT
    
      VET/BHD
    
      VET/BMD
    
      VET/BNB
    
      VET/BRL
    
      VET/BTC
    
      VET/CAD
    
      VET/CHF
    
      VET/CLP
    
      VET/CNY
    
      VET/CZK
    
      VET/DKK
    
      VET/DOT
    
      VET/EOS
    
      VET/ETH
    
      VET/EUR
    
      VET/GBP
    
      VET/HKD
    
      VET/HUF
    
      VET/IDR
    
      VET/ILS
    
      VET/INR
    
      VET/JPY
    
      VET/KRW
    
      VET/KWD
    
      VET/LKR
    
      VET/LTC
    
      VET/MMK
    
      VET/MXN
    
      VET/MYR
    
      VET/NGN
    
      VET/NOK
    
      VET/NZD
    
      VET/PHP
    
      VET/PKR
    
      VET/PLN
    
      VET/SAR
    
      VET/SEK
    
      VET/SGD
    
      VET/THB
    
      VET/TRY
    
      VET/TWD
    
      VET/UAH
    
      VET/USD
    
      VET/VEF
    
      VET/VND
    
      VET/XAG
    
      VET/XAU
    
      VET/XDR
    
      VET/XLM
    
      VET/XRP
    
      VET/YFI
    
      VET/ZAR
    
      VET/LINK
    
      VET/SATS
    
      VET/BITS
    
Trang VET-RUB được tạo vào lúc 00:52:06 4/11/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC