Chuyển đổi 0.1 RUB sang VET
Chuyển đổi 0.1 RUB sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 2,16 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:17, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 2,160000 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.458.904.518 RUB. VeChain tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
186,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:17 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.16 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 2,160000 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang RUB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Russian Ruble
Chuyển đổi Russian Ruble sang VeChain
RUB

VET
0.01
RUB
0,00462963
VET
0.1
RUB
0,04629630
VET
1
RUB
0,46296296
VET
2
RUB
0,92592593
VET
3
RUB
1,388889
VET
5
RUB
2,314815
VET
10
RUB
4,629630
VET
20
RUB
9,259259
VET
25
RUB
11,5741
VET
50
RUB
23,1481
VET
100
RUB
46,2963
VET
250
RUB
115,741
VET
500
RUB
231,481
VET
1000
RUB
462,963
VET
2500
RUB
1.157,407
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-RUB được tạo vào lúc 20:17:05 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC