Chuyển đổi 0.01 RUB sang VET
Chuyển đổi 0.01 RUB sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 2,08 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:02, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 2,080000 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.525.701.702 RUB. VeChain giảm -0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.52%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
181,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:02 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.08 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 2,080000 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang RUB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Russian Ruble
Chuyển đổi Russian Ruble sang VeChain
RUB

VET
0.01
RUB
0,00480769
VET
0.1
RUB
0,04807692
VET
1
RUB
0,48076923
VET
2
RUB
0,96153846
VET
3
RUB
1,442308
VET
5
RUB
2,403846
VET
10
RUB
4,807692
VET
20
RUB
9,615385
VET
25
RUB
12,0192
VET
50
RUB
24,0385
VET
100
RUB
48,0769
VET
250
RUB
120,192
VET
500
RUB
240,385
VET
1000
RUB
480,769
VET
2500
RUB
1.201,923
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-RUB được tạo vào lúc 01:02:10 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC