Chuyển đổi 0.01 TWD sang VET
Chuyển đổi 0.01 TWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,395 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:49, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,39485600 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 700.409.573 NT$. VeChain tăng +0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.41%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 96.
Vốn hóa thị trường
33,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
700,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.394856 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,39485600 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang TWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Taiwan Dollar
VET
TWD
0.01
VET
0,00394856
TWD
0.1
VET
0,03948560
TWD
1
VET
0,39485600
TWD
2
VET
0,78971200
TWD
3
VET
1,184568
TWD
5
VET
1,974280
TWD
10
VET
3,948560
TWD
20
VET
7,897120
TWD
25
VET
9,871400
TWD
50
VET
19,7428
TWD
100
VET
39,4856
TWD
250
VET
98,7140
TWD
500
VET
197,428
TWD
1000
VET
394,856
TWD
2500
VET
987,140
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-TWD được tạo vào lúc 15:49:41 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC