Chuyển đổi 10 IDR sang HBAR
Chuyển đổi 10 IDR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 4.069,98 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:54, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4.069,98 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.918.774.885.736 IDR. Hedera tăng +0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
172,93 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
3,92 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4069.98 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4.069,98 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indonesian Rupiah

HBAR
IDR
0.01
HBAR
40,6998
IDR
0.1
HBAR
406,998
IDR
1
HBAR
4.069,98
IDR
2
HBAR
8.139,96
IDR
3
HBAR
12.209,94
IDR
5
HBAR
20.349,9
IDR
10
HBAR
40.699,8
IDR
20
HBAR
81.399,6
IDR
25
HBAR
101.749,5
IDR
50
HBAR
203.499
IDR
100
HBAR
406.998
IDR
250
HBAR
1.017.495
IDR
500
HBAR
2.034.990
IDR
1000
HBAR
4.069.980
IDR
2500
HBAR
10.174.950
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Hedera
IDR

HBAR
0.01
IDR
0,00000246
HBAR
0.1
IDR
0,00002457
HBAR
1
IDR
0,00024570
HBAR
2
IDR
0,00049140
HBAR
3
IDR
0,00073710
HBAR
5
IDR
0,00122851
HBAR
10
IDR
0,00245701
HBAR
20
IDR
0,00491403
HBAR
25
IDR
0,00614254
HBAR
50
IDR
0,01228507
HBAR
100
IDR
0,02457015
HBAR
250
IDR
0,06142536
HBAR
500
IDR
0,12285073
HBAR
1000
IDR
0,24570145
HBAR
2500
IDR
0,61425363
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-IDR được tạo vào lúc 03:54:13 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC