Chuyển đổi 1000 HBAR sang IDR
Chuyển đổi 1000 HBAR sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 4.096,67 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:27, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4.096,67 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.575.275.801.053 IDR. Hedera tăng +6.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
173,57 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
7,58 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:27 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4096670 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4.096,67 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indonesian Rupiah

HBAR
IDR
0.01
HBAR
40,9667
IDR
0.1
HBAR
409,667
IDR
1
HBAR
4.096,67
IDR
2
HBAR
8.193,34
IDR
3
HBAR
12.290,01
IDR
5
HBAR
20.483,35
IDR
10
HBAR
40.966,7
IDR
20
HBAR
81.933,4
IDR
25
HBAR
102.416,75
IDR
50
HBAR
204.833,5
IDR
100
HBAR
409.667
IDR
250
HBAR
1.024.167,5
IDR
500
HBAR
2.048.335
IDR
1000
HBAR
4.096.670
IDR
2500
HBAR
10.241.675
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Hedera
IDR

HBAR
0.01
IDR
0,00000244
HBAR
0.1
IDR
0,00002441
HBAR
1
IDR
0,00024410
HBAR
2
IDR
0,00048820
HBAR
3
IDR
0,00073230
HBAR
5
IDR
0,00122050
HBAR
10
IDR
0,00244101
HBAR
20
IDR
0,00488201
HBAR
25
IDR
0,00610252
HBAR
50
IDR
0,01220503
HBAR
100
IDR
0,02441007
HBAR
250
IDR
0,06102517
HBAR
500
IDR
0,12205035
HBAR
1000
IDR
0,24410070
HBAR
2500
IDR
0,61025174
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-IDR được tạo vào lúc 06:27:17 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC