Chuyển đổi 5 IDR sang HBAR
Chuyển đổi 5 IDR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2.591,13 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:07, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2.591,13 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.742.896.388.791 IDR. Hedera tăng +1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
109,72 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
3,74 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2591.13 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2.591,13 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indonesian Rupiah

HBAR
IDR
0.01
HBAR
25,9113
IDR
0.1
HBAR
259,113
IDR
1
HBAR
2.591,13
IDR
2
HBAR
5.182,26
IDR
3
HBAR
7.773,39
IDR
5
HBAR
12.955,65
IDR
10
HBAR
25.911,3
IDR
20
HBAR
51.822,6
IDR
25
HBAR
64.778,25
IDR
50
HBAR
129.556,5
IDR
100
HBAR
259.113
IDR
250
HBAR
647.782,5
IDR
500
HBAR
1.295.565
IDR
1000
HBAR
2.591.130
IDR
2500
HBAR
6.477.825
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Hedera
IDR

HBAR
0.01
IDR
0,00000386
HBAR
0.1
IDR
0,00003859
HBAR
1
IDR
0,00038593
HBAR
2
IDR
0,00077186
HBAR
3
IDR
0,00115780
HBAR
5
IDR
0,00192966
HBAR
10
IDR
0,00385932
HBAR
20
IDR
0,00771864
HBAR
25
IDR
0,00964830
HBAR
50
IDR
0,01929660
HBAR
100
IDR
0,03859320
HBAR
250
IDR
0,09648300
HBAR
500
IDR
0,19296600
HBAR
1000
IDR
0,38593201
HBAR
2500
IDR
0,96483002
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-IDR được tạo vào lúc 21:07:43 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC