Chuyển đổi 500 HBAR sang IDR
Chuyển đổi 500 HBAR sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2.513,6 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:40, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2.513,60 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.901.298.555.854 IDR. Hedera giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
106,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,9 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:40 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1256800 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2.513,60 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indonesian Rupiah

HBAR
IDR
0.01
HBAR
25,1360
IDR
0.1
HBAR
251,360
IDR
1
HBAR
2.513,60
IDR
2
HBAR
5.027,20
IDR
3
HBAR
7.540,80
IDR
5
HBAR
12.568,0
IDR
10
HBAR
25.136,0
IDR
20
HBAR
50.272,0
IDR
25
HBAR
62.840,0
IDR
50
HBAR
125.680
IDR
100
HBAR
251.360
IDR
250
HBAR
628.400
IDR
500
HBAR
1.256.800
IDR
1000
HBAR
2.513.600
IDR
2500
HBAR
6.284.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Hedera
IDR

HBAR
0.01
IDR
0,00000398
HBAR
0.1
IDR
0,00003978
HBAR
1
IDR
0,00039784
HBAR
2
IDR
0,00079567
HBAR
3
IDR
0,00119351
HBAR
5
IDR
0,00198918
HBAR
10
IDR
0,00397836
HBAR
20
IDR
0,00795672
HBAR
25
IDR
0,00994589
HBAR
50
IDR
0,01989179
HBAR
100
IDR
0,03978358
HBAR
250
IDR
0,09945894
HBAR
500
IDR
0,19891789
HBAR
1000
IDR
0,39783577
HBAR
2500
IDR
0,99458943
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-IDR được tạo vào lúc 15:40:27 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC