Chuyển đổi 25 IDR sang HBAR
Chuyển đổi 25 IDR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 3.702,5 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:49, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3.702,50 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.793.963.896.226 IDR. Hedera giảm -0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
157,04 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
3,79 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3702.5 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3.702,50 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indonesian Rupiah

HBAR
IDR
0.01
HBAR
37,0250
IDR
0.1
HBAR
370,250
IDR
1
HBAR
3.702,50
IDR
2
HBAR
7.405,00
IDR
3
HBAR
11.107,5
IDR
5
HBAR
18.512,5
IDR
10
HBAR
37.025,0
IDR
20
HBAR
74.050,0
IDR
25
HBAR
92.562,5
IDR
50
HBAR
185.125
IDR
100
HBAR
370.250
IDR
250
HBAR
925.625
IDR
500
HBAR
1.851.250
IDR
1000
HBAR
3.702.500
IDR
2500
HBAR
9.256.250
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Hedera
IDR

HBAR
0.01
IDR
0,00000270
HBAR
0.1
IDR
0,00002701
HBAR
1
IDR
0,00027009
HBAR
2
IDR
0,00054018
HBAR
3
IDR
0,00081026
HBAR
5
IDR
0,00135044
HBAR
10
IDR
0,00270088
HBAR
20
IDR
0,00540176
HBAR
25
IDR
0,00675219
HBAR
50
IDR
0,01350439
HBAR
100
IDR
0,02700878
HBAR
250
IDR
0,06752194
HBAR
500
IDR
0,13504389
HBAR
1000
IDR
0,27008778
HBAR
2500
IDR
0,67521945
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-IDR được tạo vào lúc 08:49:44 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC