Chuyển đổi 25 HBAR sang NGN
Chuyển đổi 25 HBAR sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 229,42 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:18, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NGN
Theo dõi
19:18, 22 tháng 11, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 229,420 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.031.684.366.806 NGN. Hedera tăng +11.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.80%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
8,82 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
2,03 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:18 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5735.5 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 229,420 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Nigerian Naira
HBAR
NGN
0.01
HBAR
2,294200
NGN
0.1
HBAR
22,9420
NGN
1
HBAR
229,420
NGN
2
HBAR
458,840
NGN
3
HBAR
688,260
NGN
5
HBAR
1.147,10
NGN
10
HBAR
2.294,20
NGN
20
HBAR
4.588,40
NGN
25
HBAR
5.735,50
NGN
50
HBAR
11.471,0
NGN
100
HBAR
22.942,0
NGN
250
HBAR
57.355,0
NGN
500
HBAR
114.710
NGN
1000
HBAR
229.420
NGN
2500
HBAR
573.550
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Hedera
NGN
HBAR
0.01
NGN
0,00004359
HBAR
0.1
NGN
0,00043588
HBAR
1
NGN
0,00435882
HBAR
2
NGN
0,00871764
HBAR
3
NGN
0,01307645
HBAR
5
NGN
0,02179409
HBAR
10
NGN
0,04358818
HBAR
20
NGN
0,08717636
HBAR
25
NGN
0,10897045
HBAR
50
NGN
0,21794089
HBAR
100
NGN
0,43588179
HBAR
250
NGN
1,089704
HBAR
500
NGN
2,179409
HBAR
1000
NGN
4,358818
HBAR
2500
NGN
10,8970
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NGN được tạo vào lúc 19:18:08 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC