Chuyển đổi 0.1 HBAR sang NGN
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 240,01 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:51, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 240,010 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 195.264.915.679 NGN. Hedera tăng +1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
10,17 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
195,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:51 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.001 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 240,010 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Nigerian Naira

HBAR
NGN
0.01
HBAR
2,400100
NGN
0.1
HBAR
24,0010
NGN
1
HBAR
240,010
NGN
2
HBAR
480,020
NGN
3
HBAR
720,030
NGN
5
HBAR
1.200,05
NGN
10
HBAR
2.400,10
NGN
20
HBAR
4.800,20
NGN
25
HBAR
6.000,25
NGN
50
HBAR
12.000,5
NGN
100
HBAR
24.001,0
NGN
250
HBAR
60.002,5
NGN
500
HBAR
120.005
NGN
1000
HBAR
240.010
NGN
2500
HBAR
600.025
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Hedera
NGN

HBAR
0.01
NGN
0,00004166
HBAR
0.1
NGN
0,00041665
HBAR
1
NGN
0,00416649
HBAR
2
NGN
0,00833299
HBAR
3
NGN
0,01249948
HBAR
5
NGN
0,02083247
HBAR
10
NGN
0,04166493
HBAR
20
NGN
0,08332986
HBAR
25
NGN
0,10416233
HBAR
50
NGN
0,20832465
HBAR
100
NGN
0,41664931
HBAR
250
NGN
1,041623
HBAR
500
NGN
2,083247
HBAR
1000
NGN
4,166493
HBAR
2500
NGN
10,4162
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NGN được tạo vào lúc 16:51:58 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC