Chuyển đổi 100 HBAR sang NGN
Chuyển đổi 100 HBAR sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 232,72 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:08, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NGN
Theo dõi
22:08, 25 tháng 11, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 232,720 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.012.822.074.466 NGN. Hedera giảm -2.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.79%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
8,88 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,01 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:08 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23272 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 232,720 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Nigerian Naira
HBAR
NGN
0.01
HBAR
2,327200
NGN
0.1
HBAR
23,2720
NGN
1
HBAR
232,720
NGN
2
HBAR
465,440
NGN
3
HBAR
698,160
NGN
5
HBAR
1.163,60
NGN
10
HBAR
2.327,20
NGN
20
HBAR
4.654,40
NGN
25
HBAR
5.818,00
NGN
50
HBAR
11.636,0
NGN
100
HBAR
23.272,0
NGN
250
HBAR
58.180,0
NGN
500
HBAR
116.360
NGN
1000
HBAR
232.720
NGN
2500
HBAR
581.800
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Hedera
NGN
HBAR
0.01
NGN
0,00004297
HBAR
0.1
NGN
0,00042970
HBAR
1
NGN
0,00429701
HBAR
2
NGN
0,00859402
HBAR
3
NGN
0,01289103
HBAR
5
NGN
0,02148505
HBAR
10
NGN
0,04297009
HBAR
20
NGN
0,08594019
HBAR
25
NGN
0,10742523
HBAR
50
NGN
0,21485046
HBAR
100
NGN
0,42970093
HBAR
250
NGN
1,074252
HBAR
500
NGN
2,148505
HBAR
1000
NGN
4,297009
HBAR
2500
NGN
10,7425
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NGN được tạo vào lúc 22:08:27 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC