Chuyển đổi 3 NGN sang HBAR
Chuyển đổi 3 NGN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 262,15 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:29, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 262,150 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 159.340.358.159 NGN. Hedera giảm -3.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
11,07 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
159,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 262.15 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 262,150 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Nigerian Naira

HBAR
NGN
0.01
HBAR
2,621500
NGN
0.1
HBAR
26,2150
NGN
1
HBAR
262,150
NGN
2
HBAR
524,300
NGN
3
HBAR
786,450
NGN
5
HBAR
1.310,75
NGN
10
HBAR
2.621,50
NGN
20
HBAR
5.243,00
NGN
25
HBAR
6.553,75
NGN
50
HBAR
13.107,5
NGN
100
HBAR
26.215,0
NGN
250
HBAR
65.537,5
NGN
500
HBAR
131.075
NGN
1000
HBAR
262.150
NGN
2500
HBAR
655.375
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Hedera
NGN

HBAR
0.01
NGN
0,00003815
HBAR
0.1
NGN
0,00038146
HBAR
1
NGN
0,00381461
HBAR
2
NGN
0,00762922
HBAR
3
NGN
0,01144383
HBAR
5
NGN
0,01907305
HBAR
10
NGN
0,03814610
HBAR
20
NGN
0,07629220
HBAR
25
NGN
0,09536525
HBAR
50
NGN
0,19073050
HBAR
100
NGN
0,38146100
HBAR
250
NGN
0,95365249
HBAR
500
NGN
1,907305
HBAR
1000
NGN
3,814610
HBAR
2500
NGN
9,536525
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NGN được tạo vào lúc 14:29:02 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC