Chuyển đổi 1000 HBAR sang XAU
Chuyển đổi 1000 HBAR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:44, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00005909 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.223,0 XAU. Hedera giảm -1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
2,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
45,22 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:44 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05909 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00005909 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Troy Ounce

HBAR
XAU
0.01
HBAR
0,00000059
XAU
0.1
HBAR
0,00000591
XAU
1
HBAR
0,00005909
XAU
2
HBAR
0,00011818
XAU
3
HBAR
0,00017727
XAU
5
HBAR
0,00029545
XAU
10
HBAR
0,00059090
XAU
20
HBAR
0,00118180
XAU
25
HBAR
0,00147725
XAU
50
HBAR
0,00295450
XAU
100
HBAR
0,00590900
XAU
250
HBAR
0,01477250
XAU
500
HBAR
0,02954500
XAU
1000
HBAR
0,05909000
XAU
2500
HBAR
0,14772500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Hedera
XAU

HBAR
0.01
XAU
169,233
HBAR
0.1
XAU
1.692,334
HBAR
1
XAU
16.923,337
HBAR
2
XAU
33.846,675
HBAR
3
XAU
50.770,012
HBAR
5
XAU
84.616,686
HBAR
10
XAU
169.233,373
HBAR
20
XAU
338.466,746
HBAR
25
XAU
423.083,432
HBAR
50
XAU
846.166,864
HBAR
100
XAU
1.692.333,728
HBAR
250
XAU
4.230.834,321
HBAR
500
XAU
8.461.668,641
HBAR
1000
XAU
16.923.337,282
HBAR
2500
XAU
42.308.343,205
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAU được tạo vào lúc 02:44:52 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC