Chuyển đổi 50 HBAR thành XAU
Chuyển đổi 50 HBAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:52, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003324 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.913,75 XAU. Hedera tăng +2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.74%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
1,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
18,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:52 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001662 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003324 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Troy Ounce
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
XAU
0.01
HBAR
0,00000033
XAU
0.1
HBAR
0,00000332
XAU
1
HBAR
0,00003324
XAU
2
HBAR
0,00006648
XAU
3
HBAR
0,00009972
XAU
5
HBAR
0,00016620
XAU
10
HBAR
0,00033240
XAU
20
HBAR
0,00066480
XAU
25
HBAR
0,00083100
XAU
50
HBAR
0,00166200
XAU
100
HBAR
0,00332400
XAU
250
HBAR
0,00831000
XAU
500
HBAR
0,01662000
XAU
1000
HBAR
0,03324000
XAU
2500
HBAR
0,08310000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành Hedera
XAU
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
XAU
300,842
HBAR
0.1
XAU
3.008,424
HBAR
1
XAU
30.084,236
HBAR
2
XAU
60.168,472
HBAR
3
XAU
90.252,708
HBAR
5
XAU
150.421,179
HBAR
10
XAU
300.842,359
HBAR
20
XAU
601.684,717
HBAR
25
XAU
752.105,897
HBAR
50
XAU
1.504.211,793
HBAR
100
XAU
3.008.423,586
HBAR
250
XAU
7.521.058,965
HBAR
500
XAU
15.042.117,93
HBAR
1000
XAU
30.084.235,86
HBAR
2500
XAU
75.210.589,651
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-XAU page created at 16:52:23 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:52:23 2/7/2024 UTC