Chuyển đổi 50 XAU thành HBAR
Chuyển đổi 50 XAU sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:18, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003192 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.584,0 XAU. Hedera giảm -4.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.60%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
1,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
21,58 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003192 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003192 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Troy Ounce
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
XAU
0.01
HBAR
0,00000032
XAU
0.1
HBAR
0,00000319
XAU
1
HBAR
0,00003192
XAU
2
HBAR
0,00006384
XAU
3
HBAR
0,00009576
XAU
5
HBAR
0,00015960
XAU
10
HBAR
0,00031920
XAU
20
HBAR
0,00063840
XAU
25
HBAR
0,00079800
XAU
50
HBAR
0,00159600
XAU
100
HBAR
0,00319200
XAU
250
HBAR
0,00798000
XAU
500
HBAR
0,01596000
XAU
1000
HBAR
0,03192000
XAU
2500
HBAR
0,07980000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành Hedera
XAU
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
XAU
313,283
HBAR
0.1
XAU
3.132,832
HBAR
1
XAU
31.328,321
HBAR
2
XAU
62.656,642
HBAR
3
XAU
93.984,962
HBAR
5
XAU
156.641,604
HBAR
10
XAU
313.283,208
HBAR
20
XAU
626.566,416
HBAR
25
XAU
783.208,02
HBAR
50
XAU
1.566.416,04
HBAR
100
XAU
3.132.832,08
HBAR
250
XAU
7.832.080,201
HBAR
500
XAU
15.664.160,401
HBAR
1000
XAU
31.328.320,802
HBAR
2500
XAU
78.320.802,005
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-XAU page created at 06:18:21 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:18:21 3/7/2024 UTC