Chuyển đổi 500 HBAR sang XAU
Chuyển đổi 500 HBAR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:54, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004582 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.795,0 XAU. Hedera giảm -1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
1,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
32,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:54 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02291 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004582 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Troy Ounce

HBAR
XAU
0.01
HBAR
0,00000046
XAU
0.1
HBAR
0,00000458
XAU
1
HBAR
0,00004582
XAU
2
HBAR
0,00009164
XAU
3
HBAR
0,00013746
XAU
5
HBAR
0,00022910
XAU
10
HBAR
0,00045820
XAU
20
HBAR
0,00091640
XAU
25
HBAR
0,00114550
XAU
50
HBAR
0,00229100
XAU
100
HBAR
0,00458200
XAU
250
HBAR
0,01145500
XAU
500
HBAR
0,02291000
XAU
1000
HBAR
0,04582000
XAU
2500
HBAR
0,11455000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Hedera
XAU

HBAR
0.01
XAU
218,245
HBAR
0.1
XAU
2.182,453
HBAR
1
XAU
21.824,531
HBAR
2
XAU
43.649,062
HBAR
3
XAU
65.473,592
HBAR
5
XAU
109.122,654
HBAR
10
XAU
218.245,308
HBAR
20
XAU
436.490,615
HBAR
25
XAU
545.613,269
HBAR
50
XAU
1.091.226,539
HBAR
100
XAU
2.182.453,077
HBAR
250
XAU
5.456.132,693
HBAR
500
XAU
10.912.265,386
HBAR
1000
XAU
21.824.530,773
HBAR
2500
XAU
54.561.326,931
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAU được tạo vào lúc 09:54:09 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC