Chuyển đổi 25 XAU sang HBAR
Chuyển đổi 25 XAU sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:10, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004898 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.773,0 XAU. Hedera giảm -4.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.67%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
2,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
29,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004898 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004898 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Troy Ounce

HBAR
XAU
0.01
HBAR
0,00000049
XAU
0.1
HBAR
0,00000490
XAU
1
HBAR
0,00004898
XAU
2
HBAR
0,00009796
XAU
3
HBAR
0,00014694
XAU
5
HBAR
0,00024490
XAU
10
HBAR
0,00048980
XAU
20
HBAR
0,00097960
XAU
25
HBAR
0,00122450
XAU
50
HBAR
0,00244900
XAU
100
HBAR
0,00489800
XAU
250
HBAR
0,01224500
XAU
500
HBAR
0,02449000
XAU
1000
HBAR
0,04898000
XAU
2500
HBAR
0,12245000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Hedera
XAU

HBAR
0.01
XAU
204,165
HBAR
0.1
XAU
2.041,65
HBAR
1
XAU
20.416,497
HBAR
2
XAU
40.832,993
HBAR
3
XAU
61.249,49
HBAR
5
XAU
102.082,483
HBAR
10
XAU
204.164,965
HBAR
20
XAU
408.329,931
HBAR
25
XAU
510.412,413
HBAR
50
XAU
1.020.824,826
HBAR
100
XAU
2.041.649,653
HBAR
250
XAU
5.104.124,132
HBAR
500
XAU
10.208.248,265
HBAR
1000
XAU
20.416.496,529
HBAR
2500
XAU
51.041.241,323
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAU được tạo vào lúc 14:10:04 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC