Chuyển đổi 0.01 AUD sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 AUD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 6,92 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:30, 5 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,920000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 418.640.895 AU$. NEAR Protocol tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
7,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
418,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:30 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.92 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,920000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Australian Dollar
NEAR
AUD
0.01
NEAR
0,06920000
AUD
0.1
NEAR
0,69200000
AUD
1
NEAR
6,920000
AUD
2
NEAR
13,8400
AUD
3
NEAR
20,7600
AUD
5
NEAR
34,6000
AUD
10
NEAR
69,2000
AUD
20
NEAR
138,400
AUD
25
NEAR
173,000
AUD
50
NEAR
346,000
AUD
100
NEAR
692,000
AUD
250
NEAR
1.730,00
AUD
500
NEAR
3.460,00
AUD
1000
NEAR
6.920,00
AUD
2500
NEAR
17.300,0
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang NEAR Protocol
AUD
NEAR
0.01
AUD
0,00144509
NEAR
0.1
AUD
0,01445087
NEAR
1
AUD
0,14450867
NEAR
2
AUD
0,28901734
NEAR
3
AUD
0,43352601
NEAR
5
AUD
0,72254335
NEAR
10
AUD
1,445087
NEAR
20
AUD
2,890173
NEAR
25
AUD
3,612717
NEAR
50
AUD
7,225434
NEAR
100
AUD
14,4509
NEAR
250
AUD
36,1272
NEAR
500
AUD
72,2543
NEAR
1000
AUD
144,509
NEAR
2500
AUD
361,272
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-AUD được tạo vào lúc 19:30:20 5/10/2024
Last Updated at 19:30:20 5/10/2024 UTC