Chuyển đổi 3 AUD sang NEAR
Chuyển đổi 3 AUD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 8,74 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:15, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến AUD
Theo dõi
18:15, 22 tháng 11, 2024
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,740000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.484.945.056 AU$. NEAR Protocol giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
10,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:15 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.74 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,740000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Australian Dollar
NEAR
AUD
0.01
NEAR
0,08740000
AUD
0.1
NEAR
0,87400000
AUD
1
NEAR
8,740000
AUD
2
NEAR
17,4800
AUD
3
NEAR
26,2200
AUD
5
NEAR
43,7000
AUD
10
NEAR
87,4000
AUD
20
NEAR
174,800
AUD
25
NEAR
218,500
AUD
50
NEAR
437,000
AUD
100
NEAR
874,000
AUD
250
NEAR
2.185,00
AUD
500
NEAR
4.370,00
AUD
1000
NEAR
8.740,00
AUD
2500
NEAR
21.850,0
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang NEAR Protocol
AUD
NEAR
0.01
AUD
0,00114416
NEAR
0.1
AUD
0,01144165
NEAR
1
AUD
0,11441648
NEAR
2
AUD
0,22883295
NEAR
3
AUD
0,34324943
NEAR
5
AUD
0,57208238
NEAR
10
AUD
1,144165
NEAR
20
AUD
2,288330
NEAR
25
AUD
2,860412
NEAR
50
AUD
5,720824
NEAR
100
AUD
11,4416
NEAR
250
AUD
28,6041
NEAR
500
AUD
57,2082
NEAR
1000
AUD
114,416
NEAR
2500
AUD
286,041
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-AUD được tạo vào lúc 18:15:45 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC