Chuyển đổi 1000 AUD sang NEAR
Chuyển đổi 1000 AUD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 10,34 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:03, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến AUD
Theo dõi
20:03, 25 tháng 11, 2024
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 10,3400 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.506.158.518 AU$. NEAR Protocol tăng +5.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.55%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
12,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:03 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.34 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 10,3400 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Australian Dollar
NEAR
AUD
0.01
NEAR
0,10340000
AUD
0.1
NEAR
1,034000
AUD
1
NEAR
10,3400
AUD
2
NEAR
20,6800
AUD
3
NEAR
31,0200
AUD
5
NEAR
51,7000
AUD
10
NEAR
103,400
AUD
20
NEAR
206,800
AUD
25
NEAR
258,500
AUD
50
NEAR
517,000
AUD
100
NEAR
1.034,00
AUD
250
NEAR
2.585,00
AUD
500
NEAR
5.170,00
AUD
1000
NEAR
10.340,0
AUD
2500
NEAR
25.850,0
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang NEAR Protocol
AUD
NEAR
0.01
AUD
0,00096712
NEAR
0.1
AUD
0,00967118
NEAR
1
AUD
0,09671180
NEAR
2
AUD
0,19342360
NEAR
3
AUD
0,29013540
NEAR
5
AUD
0,48355899
NEAR
10
AUD
0,96711799
NEAR
20
AUD
1,934236
NEAR
25
AUD
2,417795
NEAR
50
AUD
4,835590
NEAR
100
AUD
9,671180
NEAR
250
AUD
24,1779
NEAR
500
AUD
48,3559
NEAR
1000
AUD
96,7118
NEAR
2500
AUD
241,779
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-AUD được tạo vào lúc 20:03:17 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC