Chuyển đổi 1 AUD sang NEAR
Chuyển đổi 1 AUD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 4,15 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:16, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,150000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 462.648.332 AU$. NEAR Protocol tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.48%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.983.781 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.977.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
4,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
462,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:16 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.15 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,150000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Australian Dollar

NEAR
AUD
0.01
NEAR
0,04150000
AUD
0.1
NEAR
0,41500000
AUD
1
NEAR
4,150000
AUD
2
NEAR
8,300000
AUD
3
NEAR
12,4500
AUD
5
NEAR
20,7500
AUD
10
NEAR
41,5000
AUD
20
NEAR
83,0000
AUD
25
NEAR
103,750
AUD
50
NEAR
207,500
AUD
100
NEAR
415,000
AUD
250
NEAR
1.037,50
AUD
500
NEAR
2.075,00
AUD
1000
NEAR
4.150,00
AUD
2500
NEAR
10.375,0
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang NEAR Protocol
AUD

NEAR
0.01
AUD
0,00240964
NEAR
0.1
AUD
0,02409639
NEAR
1
AUD
0,24096386
NEAR
2
AUD
0,48192771
NEAR
3
AUD
0,72289157
NEAR
5
AUD
1,204819
NEAR
10
AUD
2,409639
NEAR
20
AUD
4,819277
NEAR
25
AUD
6,024096
NEAR
50
AUD
12,0482
NEAR
100
AUD
24,0964
NEAR
250
AUD
60,2410
NEAR
500
AUD
120,482
NEAR
1000
AUD
240,964
NEAR
2500
AUD
602,410
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-AUD được tạo vào lúc 01:16:32 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC