Chuyển đổi 0.01 NEAR sang AUD
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 3,71 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:01, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,710000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 165.223.723 AU$. NEAR Protocol giảm -0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.71%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.269.140.800 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
4,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
165,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:01 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0371 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,710000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Australian Dollar

NEAR
AUD
0.01
NEAR
0,03710000
AUD
0.1
NEAR
0,37100000
AUD
1
NEAR
3,710000
AUD
2
NEAR
7,420000
AUD
3
NEAR
11,1300
AUD
5
NEAR
18,5500
AUD
10
NEAR
37,1000
AUD
20
NEAR
74,2000
AUD
25
NEAR
92,7500
AUD
50
NEAR
185,500
AUD
100
NEAR
371,000
AUD
250
NEAR
927,500
AUD
500
NEAR
1.855,00
AUD
1000
NEAR
3.710,00
AUD
2500
NEAR
9.275,00
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang NEAR Protocol
AUD

NEAR
0.01
AUD
0,00269542
NEAR
0.1
AUD
0,02695418
NEAR
1
AUD
0,26954178
NEAR
2
AUD
0,53908356
NEAR
3
AUD
0,80862534
NEAR
5
AUD
1,347709
NEAR
10
AUD
2,695418
NEAR
20
AUD
5,390836
NEAR
25
AUD
6,738544
NEAR
50
AUD
13,4771
NEAR
100
AUD
26,9542
NEAR
250
AUD
67,3854
NEAR
500
AUD
134,771
NEAR
1000
AUD
269,542
NEAR
2500
AUD
673,854
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-AUD được tạo vào lúc 09:01:32 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC