Chuyển đổi 0.01 NEAR sang HUF
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 990,53 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:07, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến HUF
Theo dõi
18:07, 21 tháng 5, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 990,530 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.342.021.751 HUF. NEAR Protocol tăng +1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -5.11%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.268.061 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.826.002 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,21 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
106,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:07 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.9053 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 990,530 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Hungarian Forint

NEAR
HUF
0.01
NEAR
9,905300
HUF
0.1
NEAR
99,0530
HUF
1
NEAR
990,530
HUF
2
NEAR
1.981,06
HUF
3
NEAR
2.971,59
HUF
5
NEAR
4.952,65
HUF
10
NEAR
9.905,30
HUF
20
NEAR
19.810,6
HUF
25
NEAR
24.763,25
HUF
50
NEAR
49.526,5
HUF
100
NEAR
99.053,0
HUF
250
NEAR
247.632,5
HUF
500
NEAR
495.265
HUF
1000
NEAR
990.530
HUF
2500
NEAR
2.476.325
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang NEAR Protocol
HUF

NEAR
0.01
HUF
0,00001010
NEAR
0.1
HUF
0,00010096
NEAR
1
HUF
0,00100956
NEAR
2
HUF
0,00201912
NEAR
3
HUF
0,00302868
NEAR
5
HUF
0,00504780
NEAR
10
HUF
0,01009561
NEAR
20
HUF
0,02019121
NEAR
25
HUF
0,02523901
NEAR
50
HUF
0,05047803
NEAR
100
HUF
0,10095605
NEAR
250
HUF
0,25239013
NEAR
500
HUF
0,50478027
NEAR
1000
HUF
1,009561
NEAR
2500
HUF
2,523901
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-HUF được tạo vào lúc 18:07:09 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC