Chuyển đổi 10 HUF sang NEAR
Chuyển đổi 10 HUF sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 2.245,67 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:53, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến HUF
Theo dõi
20:53, 22 tháng 11, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2.245,67 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 381.390.231.639 HUF. NEAR Protocol tăng +0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.49%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,73 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
381,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:53 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2245.67 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2.245,67 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Hungarian Forint
NEAR
HUF
0.01
NEAR
22,4567
HUF
0.1
NEAR
224,567
HUF
1
NEAR
2.245,67
HUF
2
NEAR
4.491,34
HUF
3
NEAR
6.737,01
HUF
5
NEAR
11.228,35
HUF
10
NEAR
22.456,7
HUF
20
NEAR
44.913,4
HUF
25
NEAR
56.141,75
HUF
50
NEAR
112.283,5
HUF
100
NEAR
224.567
HUF
250
NEAR
561.417,5
HUF
500
NEAR
1.122.835
HUF
1000
NEAR
2.245.670
HUF
2500
NEAR
5.614.175
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang NEAR Protocol
HUF
NEAR
0.01
HUF
0,00000445
NEAR
0.1
HUF
0,00004453
NEAR
1
HUF
0,00044530
NEAR
2
HUF
0,00089060
NEAR
3
HUF
0,00133590
NEAR
5
HUF
0,00222651
NEAR
10
HUF
0,00445301
NEAR
20
HUF
0,00890603
NEAR
25
HUF
0,01113254
NEAR
50
HUF
0,02226507
NEAR
100
HUF
0,04453014
NEAR
250
HUF
0,11132535
NEAR
500
HUF
0,22265070
NEAR
1000
HUF
0,44530140
NEAR
2500
HUF
1,113254
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-HUF được tạo vào lúc 20:53:18 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC