Chuyển đổi 0.1 NEAR thành HUF
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 2.052,74 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:59, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2.052,74 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.283.617.461 HUF. NEAR Protocol tăng +5.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
2,27 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
93,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:59 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 205.274 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2.052,74 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Hungarian Forint
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
HUF
0.01
NEAR
20,5274
HUF
0.1
NEAR
205,274
HUF
1
NEAR
2.052,74
HUF
2
NEAR
4.105,48
HUF
3
NEAR
6.158,22
HUF
5
NEAR
10.263,7
HUF
10
NEAR
20.527,4
HUF
20
NEAR
41.054,8
HUF
25
NEAR
51.318,5
HUF
50
NEAR
102.637
HUF
100
NEAR
205.274
HUF
250
NEAR
513.185
HUF
500
NEAR
1.026.370
HUF
1000
NEAR
2.052.740
HUF
2500
NEAR
5.131.850
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint thành NEAR Protocol
HUF
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
HUF
0,00000487
NEAR
0.1
HUF
0,00004872
NEAR
1
HUF
0,00048715
NEAR
2
HUF
0,00097431
NEAR
3
HUF
0,00146146
NEAR
5
HUF
0,00243577
NEAR
10
HUF
0,00487154
NEAR
20
HUF
0,00974308
NEAR
25
HUF
0,01217884
NEAR
50
HUF
0,02435769
NEAR
100
HUF
0,04871538
NEAR
250
HUF
0,12178844
NEAR
500
HUF
0,24357688
NEAR
1000
HUF
0,48715376
NEAR
2500
HUF
1,217884
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-HUF page created at 00:59:26 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:59:26 27/7/2024 UTC