Chuyển đổi 5 HUF sang NEAR
Chuyển đổi 5 HUF sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 2.229,46 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:24, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến HUF
Theo dõi
16:24, 22 tháng 11, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2.229,46 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 431.452.822.849 HUF. NEAR Protocol tăng +5.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.39%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,71 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
431,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:24 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2229.46 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2.229,46 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Hungarian Forint
NEAR
HUF
0.01
NEAR
22,2946
HUF
0.1
NEAR
222,946
HUF
1
NEAR
2.229,46
HUF
2
NEAR
4.458,92
HUF
3
NEAR
6.688,38
HUF
5
NEAR
11.147,3
HUF
10
NEAR
22.294,6
HUF
20
NEAR
44.589,2
HUF
25
NEAR
55.736,5
HUF
50
NEAR
111.473
HUF
100
NEAR
222.946
HUF
250
NEAR
557.365
HUF
500
NEAR
1.114.730
HUF
1000
NEAR
2.229.460
HUF
2500
NEAR
5.573.650
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang NEAR Protocol
HUF
NEAR
0.01
HUF
0,00000449
NEAR
0.1
HUF
0,00004485
NEAR
1
HUF
0,00044854
NEAR
2
HUF
0,00089708
NEAR
3
HUF
0,00134562
NEAR
5
HUF
0,00224270
NEAR
10
HUF
0,00448539
NEAR
20
HUF
0,00897078
NEAR
25
HUF
0,01121348
NEAR
50
HUF
0,02242696
NEAR
100
HUF
0,04485391
NEAR
250
HUF
0,11213478
NEAR
500
HUF
0,22426955
NEAR
1000
HUF
0,44853911
NEAR
2500
HUF
1,121348
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-HUF được tạo vào lúc 16:24:51 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC