Chuyển đổi 1 HUF sang NEAR
Chuyển đổi 1 HUF sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 1.783,78 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:16, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.783,78 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 263.845.305.748 HUF. NEAR Protocol giảm -9.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
263,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:16 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1783.78 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.783,78 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Hungarian Forint
NEAR
HUF
0.01
NEAR
17,8378
HUF
0.1
NEAR
178,378
HUF
1
NEAR
1.783,78
HUF
2
NEAR
3.567,56
HUF
3
NEAR
5.351,34
HUF
5
NEAR
8.918,90
HUF
10
NEAR
17.837,8
HUF
20
NEAR
35.675,6
HUF
25
NEAR
44.594,5
HUF
50
NEAR
89.189,0
HUF
100
NEAR
178.378
HUF
250
NEAR
445.945
HUF
500
NEAR
891.890
HUF
1000
NEAR
1.783.780
HUF
2500
NEAR
4.459.450
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang NEAR Protocol
HUF
NEAR
0.01
HUF
0,00000561
NEAR
0.1
HUF
0,00005606
NEAR
1
HUF
0,00056061
NEAR
2
HUF
0,00112121
NEAR
3
HUF
0,00168182
NEAR
5
HUF
0,00280304
NEAR
10
HUF
0,00560607
NEAR
20
HUF
0,01121214
NEAR
25
HUF
0,01401518
NEAR
50
HUF
0,02803036
NEAR
100
HUF
0,05606072
NEAR
250
HUF
0,14015181
NEAR
500
HUF
0,28030362
NEAR
1000
HUF
0,56060725
NEAR
2500
HUF
1,401518
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-HUF được tạo vào lúc 13:16:53 2/10/2024
Last Updated at 13:16:53 2/10/2024 UTC