Chuyển đổi 2 VEF sang NEAR
Chuyển đổi 2 VEF sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,649 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:05, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VEF
Theo dõi
8:05, 26 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,64930500 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 123.392.191 VEF. NEAR Protocol giảm -8.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
789,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
123,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:05 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.649305 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,64930500 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte
NEAR
VEF
0.01
NEAR
0,00649305
VEF
0.1
NEAR
0,06493050
VEF
1
NEAR
0,64930500
VEF
2
NEAR
1,298610
VEF
3
NEAR
1,947915
VEF
5
NEAR
3,246525
VEF
10
NEAR
6,493050
VEF
20
NEAR
12,9861
VEF
25
NEAR
16,2326
VEF
50
NEAR
32,4653
VEF
100
NEAR
64,9305
VEF
250
NEAR
162,326
VEF
500
NEAR
324,653
VEF
1000
NEAR
649,305
VEF
2500
NEAR
1.623,263
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang NEAR Protocol
VEF
NEAR
0.01
VEF
0,01540108
NEAR
0.1
VEF
0,15401083
NEAR
1
VEF
1,540108
NEAR
2
VEF
3,080217
NEAR
3
VEF
4,620325
NEAR
5
VEF
7,700541
NEAR
10
VEF
15,4011
NEAR
20
VEF
30,8022
NEAR
25
VEF
38,5027
NEAR
50
VEF
77,0054
NEAR
100
VEF
154,011
NEAR
250
VEF
385,027
NEAR
500
VEF
770,054
NEAR
1000
VEF
1.540,108
NEAR
2500
VEF
3.850,271
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VEF được tạo vào lúc 08:05:08 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC