Chuyển đổi 10 NEAR sang VEF
Chuyển đổi 10 NEAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,565 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:02, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VEF
Theo dõi
16:02, 22 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,56517000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 109.373.545 VEF. NEAR Protocol tăng +4.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
687,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
109,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:02 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.6517 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,56517000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte
NEAR
VEF
0.01
NEAR
0,00565170
VEF
0.1
NEAR
0,05651700
VEF
1
NEAR
0,56517000
VEF
2
NEAR
1,130340
VEF
3
NEAR
1,695510
VEF
5
NEAR
2,825850
VEF
10
NEAR
5,651700
VEF
20
NEAR
11,3034
VEF
25
NEAR
14,1292
VEF
50
NEAR
28,2585
VEF
100
NEAR
56,5170
VEF
250
NEAR
141,293
VEF
500
NEAR
282,585
VEF
1000
NEAR
565,170
VEF
2500
NEAR
1.412,925
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang NEAR Protocol
VEF
NEAR
0.01
VEF
0,01769379
NEAR
0.1
VEF
0,17693791
NEAR
1
VEF
1,769379
NEAR
2
VEF
3,538758
NEAR
3
VEF
5,308137
NEAR
5
VEF
8,846896
NEAR
10
VEF
17,6938
NEAR
20
VEF
35,3876
NEAR
25
VEF
44,2345
NEAR
50
VEF
88,4690
NEAR
100
VEF
176,938
NEAR
250
VEF
442,345
NEAR
500
VEF
884,690
NEAR
1000
VEF
1.769,379
NEAR
2500
VEF
4.423,448
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VEF được tạo vào lúc 16:02:31 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC