Chuyển đổi 3 NEAR sang VEF
Chuyển đổi 3 NEAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,648 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:01, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VEF
Theo dõi
23:01, 25 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,64784200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 160.579.871 VEF. NEAR Protocol giảm -2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.88%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
790,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
160,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:01 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.943526 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,64784200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte
NEAR
VEF
0.01
NEAR
0,00647842
VEF
0.1
NEAR
0,06478420
VEF
1
NEAR
0,64784200
VEF
2
NEAR
1,295684
VEF
3
NEAR
1,943526
VEF
5
NEAR
3,239210
VEF
10
NEAR
6,478420
VEF
20
NEAR
12,9568
VEF
25
NEAR
16,1961
VEF
50
NEAR
32,3921
VEF
100
NEAR
64,7842
VEF
250
NEAR
161,961
VEF
500
NEAR
323,921
VEF
1000
NEAR
647,842
VEF
2500
NEAR
1.619,605
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang NEAR Protocol
VEF
NEAR
0.01
VEF
0,01543586
NEAR
0.1
VEF
0,15435862
NEAR
1
VEF
1,543586
NEAR
2
VEF
3,087172
NEAR
3
VEF
4,630759
NEAR
5
VEF
7,717931
NEAR
10
VEF
15,4359
NEAR
20
VEF
30,8717
NEAR
25
VEF
38,5897
NEAR
50
VEF
77,1793
NEAR
100
VEF
154,359
NEAR
250
VEF
385,897
NEAR
500
VEF
771,793
NEAR
1000
VEF
1.543,586
NEAR
2500
VEF
3.858,966
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VEF được tạo vào lúc 23:01:03 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC