Chuyển đổi 2 NEAR sang VEF
Chuyển đổi 2 NEAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,458 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:46, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VEF
Theo dõi
20:46, 23 tháng 10, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,45842200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.286.784 VEF. NEAR Protocol giảm -2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.58%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
557,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
23,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:46 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.916844 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,45842200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte
NEAR
VEF
0.01
NEAR
0,00458422
VEF
0.1
NEAR
0,04584220
VEF
1
NEAR
0,45842200
VEF
2
NEAR
0,91684400
VEF
3
NEAR
1,375266
VEF
5
NEAR
2,292110
VEF
10
NEAR
4,584220
VEF
20
NEAR
9,168440
VEF
25
NEAR
11,4606
VEF
50
NEAR
22,9211
VEF
100
NEAR
45,8422
VEF
250
NEAR
114,605
VEF
500
NEAR
229,211
VEF
1000
NEAR
458,422
VEF
2500
NEAR
1.146,055
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang NEAR Protocol
VEF
NEAR
0.01
VEF
0,02181396
NEAR
0.1
VEF
0,21813962
NEAR
1
VEF
2,181396
NEAR
2
VEF
4,362792
NEAR
3
VEF
6,544189
NEAR
5
VEF
10,9070
NEAR
10
VEF
21,8140
NEAR
20
VEF
43,6279
NEAR
25
VEF
54,5349
NEAR
50
VEF
109,070
NEAR
100
VEF
218,140
NEAR
250
VEF
545,349
NEAR
500
VEF
1.090,698
NEAR
1000
VEF
2.181,396
NEAR
2500
VEF
5.453,49
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VEF được tạo vào lúc 20:46:22 23/10/2024
Last Updated at 20:46:22 23/10/2024 UTC