Chuyển đổi 2 NEAR sang VEF
Chuyển đổi 2 NEAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,533 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:04, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,53330900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.477.249 VEF. NEAR Protocol giảm -0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
590,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
48,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:04 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.066618 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,53330900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte
NEAR
VEF
0.01
NEAR
0,00533309
VEF
0.1
NEAR
0,05333090
VEF
1
NEAR
0,53330900
VEF
2
NEAR
1,066618
VEF
3
NEAR
1,599927
VEF
5
NEAR
2,666545
VEF
10
NEAR
5,333090
VEF
20
NEAR
10,6662
VEF
25
NEAR
13,3327
VEF
50
NEAR
26,6655
VEF
100
NEAR
53,3309
VEF
250
NEAR
133,327
VEF
500
NEAR
266,655
VEF
1000
NEAR
533,309
VEF
2500
NEAR
1.333,273
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang NEAR Protocol
VEF
NEAR
0.01
VEF
0,01875086
NEAR
0.1
VEF
0,18750856
NEAR
1
VEF
1,875086
NEAR
2
VEF
3,750171
NEAR
3
VEF
5,625257
NEAR
5
VEF
9,375428
NEAR
10
VEF
18,7509
NEAR
20
VEF
37,5017
NEAR
25
VEF
46,8771
NEAR
50
VEF
93,7543
NEAR
100
VEF
187,509
NEAR
250
VEF
468,771
NEAR
500
VEF
937,543
NEAR
1000
VEF
1.875,086
NEAR
2500
VEF
4.687,714
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VEF được tạo vào lúc 06:04:15 1/10/2024
Last Updated at 06:04:15 1/10/2024 UTC