Chuyển đổi 50 ETH sang UNI
Chuyển đổi 50 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:17, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến ETH
Theo dõi
12:17, 22 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00280586 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 268.547 ETH. Uniswap tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.72%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
1,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
268,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:17 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00280586 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00280586 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00002806
ETH
0.1
UNI
0,00028059
ETH
1
UNI
0,00280586
ETH
2
UNI
0,00561172
ETH
3
UNI
0,00841758
ETH
5
UNI
0,01402930
ETH
10
UNI
0,02805860
ETH
20
UNI
0,05611720
ETH
25
UNI
0,07014650
ETH
50
UNI
0,14029300
ETH
100
UNI
0,28058600
ETH
250
UNI
0,70146500
ETH
500
UNI
1,402930
ETH
1000
UNI
2,805860
ETH
2500
UNI
7,014650
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
3,563970
UNI
0.1
ETH
35,6397
UNI
1
ETH
356,397
UNI
2
ETH
712,794
UNI
3
ETH
1.069,191
UNI
5
ETH
1.781,985
UNI
10
ETH
3.563,97
UNI
20
ETH
7.127,939
UNI
25
ETH
8.909,924
UNI
50
ETH
17.819,848
UNI
100
ETH
35.639,697
UNI
250
ETH
89.099,242
UNI
500
ETH
178.198,485
UNI
1000
ETH
356.396,969
UNI
2500
ETH
890.992,423
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 12:17:43 22/11/2024
Last Updated at 12:17:43 22/11/2024 UTC