Chuyển đổi 50 ETH sang UNI
Chuyển đổi 50 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:48, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00242953 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.659,0 ETH. Uniswap tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
1,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
96,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:48 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00242953 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00242953 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002430
ETH
0.1
UNI
0,00024295
ETH
1
UNI
0,00242953
ETH
2
UNI
0,00485906
ETH
3
UNI
0,00728859
ETH
5
UNI
0,01214765
ETH
10
UNI
0,02429530
ETH
20
UNI
0,04859060
ETH
25
UNI
0,06073825
ETH
50
UNI
0,12147650
ETH
100
UNI
0,24295300
ETH
250
UNI
0,60738250
ETH
500
UNI
1,214765
ETH
1000
UNI
2,429530
ETH
2500
UNI
6,073825
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
4,116022
UNI
0.1
ETH
41,1602
UNI
1
ETH
411,602
UNI
2
ETH
823,204
UNI
3
ETH
1.234,807
UNI
5
ETH
2.058,011
UNI
10
ETH
4.116,022
UNI
20
ETH
8.232,045
UNI
25
ETH
10.290,056
UNI
50
ETH
20.580,112
UNI
100
ETH
41.160,224
UNI
250
ETH
102.900,561
UNI
500
ETH
205.801,122
UNI
1000
ETH
411.602,244
UNI
2500
ETH
1.029.005,61
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 07:48:05 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC