Chuyển đổi 3 ETH sang UNI
Chuyển đổi 3 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:07, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến ETH
Theo dõi
10:07, 19 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00237309 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 240.676 ETH. Uniswap giảm -4.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.19%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
240,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:07 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00237309 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00237309 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00002373
ETH
0.1
UNI
0,00023731
ETH
1
UNI
0,00237309
ETH
2
UNI
0,00474618
ETH
3
UNI
0,00711927
ETH
5
UNI
0,01186545
ETH
10
UNI
0,02373090
ETH
20
UNI
0,04746180
ETH
25
UNI
0,05932725
ETH
50
UNI
0,11865450
ETH
100
UNI
0,23730900
ETH
250
UNI
0,59327250
ETH
500
UNI
1,186545
ETH
1000
UNI
2,373090
ETH
2500
UNI
5,932725
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
4,213915
UNI
0.1
ETH
42,1392
UNI
1
ETH
421,392
UNI
2
ETH
842,783
UNI
3
ETH
1.264,175
UNI
5
ETH
2.106,958
UNI
10
ETH
4.213,915
UNI
20
ETH
8.427,83
UNI
25
ETH
10.534,788
UNI
50
ETH
21.069,576
UNI
100
ETH
42.139,152
UNI
250
ETH
105.347,88
UNI
500
ETH
210.695,76
UNI
1000
ETH
421.391,519
UNI
2500
ETH
1.053.478,798
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 10:07:03 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC