Chuyển đổi 50 UNI sang ETH
Chuyển đổi 50 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:57, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00232110 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 124.849 ETH. Uniswap giảm -2.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.54%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
124,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:57 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.116055 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00232110 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002321
ETH
0.1
UNI
0,00023211
ETH
1
UNI
0,00232110
ETH
2
UNI
0,00464220
ETH
3
UNI
0,00696330
ETH
5
UNI
0,01160550
ETH
10
UNI
0,02321100
ETH
20
UNI
0,04642200
ETH
25
UNI
0,05802750
ETH
50
UNI
0,11605500
ETH
100
UNI
0,23211000
ETH
250
UNI
0,58027500
ETH
500
UNI
1,160550
ETH
1000
UNI
2,321100
ETH
2500
UNI
5,802750
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
4,308302
UNI
0.1
ETH
43,0830
UNI
1
ETH
430,830
UNI
2
ETH
861,660
UNI
3
ETH
1.292,491
UNI
5
ETH
2.154,151
UNI
10
ETH
4.308,302
UNI
20
ETH
8.616,604
UNI
25
ETH
10.770,755
UNI
50
ETH
21.541,51
UNI
100
ETH
43.083,021
UNI
250
ETH
107.707,552
UNI
500
ETH
215.415,105
UNI
1000
ETH
430.830,21
UNI
2500
ETH
1.077.075,525
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 11:57:53 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC