Chuyển đổi 1000 UNI sang ETH
Chuyển đổi 1000 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:30, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00326480 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.793,0 ETH. Uniswap tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.40%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
86,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:30 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.2648 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00326480 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00003265
ETH
0.1
UNI
0,00032648
ETH
1
UNI
0,00326480
ETH
2
UNI
0,00652960
ETH
3
UNI
0,00979440
ETH
5
UNI
0,01632400
ETH
10
UNI
0,03264800
ETH
20
UNI
0,06529600
ETH
25
UNI
0,08162000
ETH
50
UNI
0,16324000
ETH
100
UNI
0,32648000
ETH
250
UNI
0,81620000
ETH
500
UNI
1,632400
ETH
1000
UNI
3,264800
ETH
2500
UNI
8,162000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,062975
UNI
0.1
ETH
30,6297
UNI
1
ETH
306,297
UNI
2
ETH
612,595
UNI
3
ETH
918,892
UNI
5
ETH
1.531,487
UNI
10
ETH
3.062,975
UNI
20
ETH
6.125,95
UNI
25
ETH
7.657,437
UNI
50
ETH
15.314,874
UNI
100
ETH
30.629,748
UNI
250
ETH
76.574,369
UNI
500
ETH
153.148,738
UNI
1000
ETH
306.297,476
UNI
2500
ETH
765.743,69
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 20:30:13 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC