Chuyển đổi 1000 UNI sang ETH
Chuyển đổi 1000 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:29, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00181095 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.318,0 ETH. Uniswap tăng +0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.24%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
49,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:29 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.81095 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00181095 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00001811
ETH
0.1
UNI
0,00018110
ETH
1
UNI
0,00181095
ETH
2
UNI
0,00362190
ETH
3
UNI
0,00543285
ETH
5
UNI
0,00905475
ETH
10
UNI
0,01810950
ETH
20
UNI
0,03621900
ETH
25
UNI
0,04527375
ETH
50
UNI
0,09054750
ETH
100
UNI
0,18109500
ETH
250
UNI
0,45273750
ETH
500
UNI
0,90547500
ETH
1000
UNI
1,810950
ETH
2500
UNI
4,527375
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
5,521964
UNI
0.1
ETH
55,2196
UNI
1
ETH
552,196
UNI
2
ETH
1.104,393
UNI
3
ETH
1.656,589
UNI
5
ETH
2.760,982
UNI
10
ETH
5.521,964
UNI
20
ETH
11.043,927
UNI
25
ETH
13.804,909
UNI
50
ETH
27.609,818
UNI
100
ETH
55.219,636
UNI
250
ETH
138.049,09
UNI
500
ETH
276.098,181
UNI
1000
ETH
552.196,361
UNI
2500
ETH
1.380.490,903
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 06:29:14 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC