Chuyển đổi 1 UNI sang ETH
Chuyển đổi 1 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:41, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00327347 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.367,0 ETH. Uniswap giảm -0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.18%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
1,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
42,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:41 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00327347 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00327347 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00003273
ETH
0.1
UNI
0,00032735
ETH
1
UNI
0,00327347
ETH
2
UNI
0,00654694
ETH
3
UNI
0,00982041
ETH
5
UNI
0,01636735
ETH
10
UNI
0,03273470
ETH
20
UNI
0,06546940
ETH
25
UNI
0,08183675
ETH
50
UNI
0,16367350
ETH
100
UNI
0,32734700
ETH
250
UNI
0,81836750
ETH
500
UNI
1,636735
ETH
1000
UNI
3,273470
ETH
2500
UNI
8,183675
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,054862
UNI
0.1
ETH
30,5486
UNI
1
ETH
305,486
UNI
2
ETH
610,972
UNI
3
ETH
916,459
UNI
5
ETH
1.527,431
UNI
10
ETH
3.054,862
UNI
20
ETH
6.109,725
UNI
25
ETH
7.637,156
UNI
50
ETH
15.274,311
UNI
100
ETH
30.548,623
UNI
250
ETH
76.371,557
UNI
500
ETH
152.743,114
UNI
1000
ETH
305.486,227
UNI
2500
ETH
763.715,568
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 17:41:16 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC