Chuyển đổi 1 UNI sang ETH
Chuyển đổi 1 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:49, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến ETH
Theo dõi
10:49, 26 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00157389 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.807,0 ETH. Uniswap giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.18%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 45.
Vốn hóa thị trường
944,95 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
45,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:49 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00157389 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00157389 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00001574
ETH
0.1
UNI
0,00015739
ETH
1
UNI
0,00157389
ETH
2
UNI
0,00314778
ETH
3
UNI
0,00472167
ETH
5
UNI
0,00786945
ETH
10
UNI
0,01573890
ETH
20
UNI
0,03147780
ETH
25
UNI
0,03934725
ETH
50
UNI
0,07869450
ETH
100
UNI
0,15738900
ETH
250
UNI
0,39347250
ETH
500
UNI
0,78694500
ETH
1000
UNI
1,573890
ETH
2500
UNI
3,934725
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
6,353684
UNI
0.1
ETH
63,5368
UNI
1
ETH
635,368
UNI
2
ETH
1.270,737
UNI
3
ETH
1.906,105
UNI
5
ETH
3.176,842
UNI
10
ETH
6.353,684
UNI
20
ETH
12.707,368
UNI
25
ETH
15.884,21
UNI
50
ETH
31.768,421
UNI
100
ETH
63.536,842
UNI
250
ETH
158.842,105
UNI
500
ETH
317.684,209
UNI
1000
ETH
635.368,418
UNI
2500
ETH
1.588.421,046
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 10:49:35 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC