Chuyển đổi 1 UNI sang ETH
Chuyển đổi 1 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:24, 10 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00223264 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.332,0 ETH. Uniswap tăng +1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.72%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
89,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:24 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00223264 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00223264 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002233
ETH
0.1
UNI
0,00022326
ETH
1
UNI
0,00223264
ETH
2
UNI
0,00446528
ETH
3
UNI
0,00669792
ETH
5
UNI
0,01116320
ETH
10
UNI
0,02232640
ETH
20
UNI
0,04465280
ETH
25
UNI
0,05581600
ETH
50
UNI
0,11163200
ETH
100
UNI
0,22326400
ETH
250
UNI
0,55816000
ETH
500
UNI
1,116320
ETH
1000
UNI
2,232640
ETH
2500
UNI
5,581600
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
4,479002
UNI
0.1
ETH
44,7900
UNI
1
ETH
447,900
UNI
2
ETH
895,800
UNI
3
ETH
1.343,701
UNI
5
ETH
2.239,501
UNI
10
ETH
4.479,002
UNI
20
ETH
8.958,005
UNI
25
ETH
11.197,506
UNI
50
ETH
22.395,012
UNI
100
ETH
44.790,024
UNI
250
ETH
111.975,061
UNI
500
ETH
223.950,122
UNI
1000
ETH
447.900,244
UNI
2500
ETH
1.119.750,609
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 06:24:06 10/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC