Chuyển đổi 1 UNI sang ETH
Chuyển đổi 1 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:01, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00281174 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 207.900 ETH. Uniswap giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.24%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 34.
Vốn hóa thị trường
1,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
207,9 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:01 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00281174 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00281174 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002812
ETH
0.1
UNI
0,00028117
ETH
1
UNI
0,00281174
ETH
2
UNI
0,00562348
ETH
3
UNI
0,00843522
ETH
5
UNI
0,01405870
ETH
10
UNI
0,02811740
ETH
20
UNI
0,05623480
ETH
25
UNI
0,07029350
ETH
50
UNI
0,14058700
ETH
100
UNI
0,28117400
ETH
250
UNI
0,70293500
ETH
500
UNI
1,405870
ETH
1000
UNI
2,811740
ETH
2500
UNI
7,029350
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,556517
UNI
0.1
ETH
35,5652
UNI
1
ETH
355,652
UNI
2
ETH
711,303
UNI
3
ETH
1.066,955
UNI
5
ETH
1.778,258
UNI
10
ETH
3.556,517
UNI
20
ETH
7.113,033
UNI
25
ETH
8.891,292
UNI
50
ETH
17.782,583
UNI
100
ETH
35.565,166
UNI
250
ETH
88.912,915
UNI
500
ETH
177.825,83
UNI
1000
ETH
355.651,661
UNI
2500
ETH
889.129,151
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 00:01:07 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC