Chuyển đổi 250 ETH sang UNI
Chuyển đổi 250 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:08, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00181054 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.066,0 ETH. Uniswap giảm -2.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.71%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
68,07 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:08 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00181054 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00181054 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00001811
ETH
0.1
UNI
0,00018105
ETH
1
UNI
0,00181054
ETH
2
UNI
0,00362108
ETH
3
UNI
0,00543162
ETH
5
UNI
0,00905270
ETH
10
UNI
0,01810540
ETH
20
UNI
0,03621080
ETH
25
UNI
0,04526350
ETH
50
UNI
0,09052700
ETH
100
UNI
0,18105400
ETH
250
UNI
0,45263500
ETH
500
UNI
0,90527000
ETH
1000
UNI
1,810540
ETH
2500
UNI
4,526350
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
5,523214
UNI
0.1
ETH
55,2321
UNI
1
ETH
552,321
UNI
2
ETH
1.104,643
UNI
3
ETH
1.656,964
UNI
5
ETH
2.761,607
UNI
10
ETH
5.523,214
UNI
20
ETH
11.046,428
UNI
25
ETH
13.808,035
UNI
50
ETH
27.616,07
UNI
100
ETH
55.232,141
UNI
250
ETH
138.080,352
UNI
500
ETH
276.160,703
UNI
1000
ETH
552.321,407
UNI
2500
ETH
1.380.803,517
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 02:08:07 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC