Chuyển đổi 250 ETH sang UNI
Chuyển đổi 250 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:46, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00276583 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 206.708 ETH. Uniswap giảm -4.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
206,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:46 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00276583 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00276583 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002766
ETH
0.1
UNI
0,00027658
ETH
1
UNI
0,00276583
ETH
2
UNI
0,00553166
ETH
3
UNI
0,00829749
ETH
5
UNI
0,01382915
ETH
10
UNI
0,02765830
ETH
20
UNI
0,05531660
ETH
25
UNI
0,06914575
ETH
50
UNI
0,13829150
ETH
100
UNI
0,27658300
ETH
250
UNI
0,69145750
ETH
500
UNI
1,382915
ETH
1000
UNI
2,765830
ETH
2500
UNI
6,914575
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,615551
UNI
0.1
ETH
36,1555
UNI
1
ETH
361,555
UNI
2
ETH
723,110
UNI
3
ETH
1.084,665
UNI
5
ETH
1.807,776
UNI
10
ETH
3.615,551
UNI
20
ETH
7.231,102
UNI
25
ETH
9.038,878
UNI
50
ETH
18.077,756
UNI
100
ETH
36.155,512
UNI
250
ETH
90.388,78
UNI
500
ETH
180.777,56
UNI
1000
ETH
361.555,121
UNI
2500
ETH
903.887,802
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 11:46:39 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC