Chuyển đổi 250 ETH sang UNI
Chuyển đổi 250 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:05, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến ETH
Theo dõi
18:05, 19 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00234252 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 212.448 ETH. Uniswap giảm -3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.68%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
1,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
212,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:05 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00234252 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00234252 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00002343
ETH
0.1
UNI
0,00023425
ETH
1
UNI
0,00234252
ETH
2
UNI
0,00468504
ETH
3
UNI
0,00702756
ETH
5
UNI
0,01171260
ETH
10
UNI
0,02342520
ETH
20
UNI
0,04685040
ETH
25
UNI
0,05856300
ETH
50
UNI
0,11712600
ETH
100
UNI
0,23425200
ETH
250
UNI
0,58563000
ETH
500
UNI
1,171260
ETH
1000
UNI
2,342520
ETH
2500
UNI
5,856300
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
4,268907
UNI
0.1
ETH
42,6891
UNI
1
ETH
426,891
UNI
2
ETH
853,781
UNI
3
ETH
1.280,672
UNI
5
ETH
2.134,453
UNI
10
ETH
4.268,907
UNI
20
ETH
8.537,814
UNI
25
ETH
10.672,267
UNI
50
ETH
21.344,535
UNI
100
ETH
42.689,07
UNI
250
ETH
106.722,675
UNI
500
ETH
213.445,349
UNI
1000
ETH
426.890,699
UNI
2500
ETH
1.067.226,747
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 18:05:23 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC