Chuyển đổi 2 UNI sang ETH
Chuyển đổi 2 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:52, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00277339 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 224.475 ETH. Uniswap giảm -5.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.12%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
224,48 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:52 , việc chuyển đổi 2 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00554678 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00277339 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002773
ETH
0.1
UNI
0,00027734
ETH
1
UNI
0,00277339
ETH
2
UNI
0,00554678
ETH
3
UNI
0,00832017
ETH
5
UNI
0,01386695
ETH
10
UNI
0,02773390
ETH
20
UNI
0,05546780
ETH
25
UNI
0,06933475
ETH
50
UNI
0,13866950
ETH
100
UNI
0,27733900
ETH
250
UNI
0,69334750
ETH
500
UNI
1,386695
ETH
1000
UNI
2,773390
ETH
2500
UNI
6,933475
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,605696
UNI
0.1
ETH
36,0570
UNI
1
ETH
360,570
UNI
2
ETH
721,139
UNI
3
ETH
1.081,709
UNI
5
ETH
1.802,848
UNI
10
ETH
3.605,696
UNI
20
ETH
7.211,391
UNI
25
ETH
9.014,239
UNI
50
ETH
18.028,478
UNI
100
ETH
36.056,956
UNI
250
ETH
90.142,389
UNI
500
ETH
180.284,778
UNI
1000
ETH
360.569,556
UNI
2500
ETH
901.423,889
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 01:52:30 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC