Chuyển đổi 2 UNI sang ETH
Chuyển đổi 2 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:03, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00181234 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.753 ETH. Uniswap giảm -0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.08%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
1,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
102,75 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:03 , việc chuyển đổi 2 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00362468 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00181234 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00001812
ETH
0.1
UNI
0,00018123
ETH
1
UNI
0,00181234
ETH
2
UNI
0,00362468
ETH
3
UNI
0,00543702
ETH
5
UNI
0,00906170
ETH
10
UNI
0,01812340
ETH
20
UNI
0,03624680
ETH
25
UNI
0,04530850
ETH
50
UNI
0,09061700
ETH
100
UNI
0,18123400
ETH
250
UNI
0,45308500
ETH
500
UNI
0,90617000
ETH
1000
UNI
1,812340
ETH
2500
UNI
4,530850
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
5,517728
UNI
0.1
ETH
55,1773
UNI
1
ETH
551,773
UNI
2
ETH
1.103,546
UNI
3
ETH
1.655,319
UNI
5
ETH
2.758,864
UNI
10
ETH
5.517,728
UNI
20
ETH
11.035,457
UNI
25
ETH
13.794,321
UNI
50
ETH
27.588,642
UNI
100
ETH
55.177,285
UNI
250
ETH
137.943,212
UNI
500
ETH
275.886,423
UNI
1000
ETH
551.772,846
UNI
2500
ETH
1.379.432,115
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 15:03:40 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC