Chuyển đổi 20 ETH sang UNI
Chuyển đổi 20 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:07, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00234122 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 119.533 ETH. Uniswap giảm -2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.10%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
119,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:07 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00234122 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00234122 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002341
ETH
0.1
UNI
0,00023412
ETH
1
UNI
0,00234122
ETH
2
UNI
0,00468244
ETH
3
UNI
0,00702366
ETH
5
UNI
0,01170610
ETH
10
UNI
0,02341220
ETH
20
UNI
0,04682440
ETH
25
UNI
0,05853050
ETH
50
UNI
0,11706100
ETH
100
UNI
0,23412200
ETH
250
UNI
0,58530500
ETH
500
UNI
1,170610
ETH
1000
UNI
2,341220
ETH
2500
UNI
5,853050
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
4,271277
UNI
0.1
ETH
42,7128
UNI
1
ETH
427,128
UNI
2
ETH
854,255
UNI
3
ETH
1.281,383
UNI
5
ETH
2.135,639
UNI
10
ETH
4.271,277
UNI
20
ETH
8.542,555
UNI
25
ETH
10.678,193
UNI
50
ETH
21.356,387
UNI
100
ETH
42.712,774
UNI
250
ETH
106.781,934
UNI
500
ETH
213.563,868
UNI
1000
ETH
427.127,737
UNI
2500
ETH
1.067.819,342
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 07:07:46 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC