Chuyển đổi 20 ETH sang UNI
Chuyển đổi 20 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:15, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00316021 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 83.367,0 ETH. Uniswap tăng +0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.09%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
83,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:15 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00316021 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00316021 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00003160
ETH
0.1
UNI
0,00031602
ETH
1
UNI
0,00316021
ETH
2
UNI
0,00632042
ETH
3
UNI
0,00948063
ETH
5
UNI
0,01580105
ETH
10
UNI
0,03160210
ETH
20
UNI
0,06320420
ETH
25
UNI
0,07900525
ETH
50
UNI
0,15801050
ETH
100
UNI
0,31602100
ETH
250
UNI
0,79005250
ETH
500
UNI
1,580105
ETH
1000
UNI
3,160210
ETH
2500
UNI
7,900525
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,164347
UNI
0.1
ETH
31,6435
UNI
1
ETH
316,435
UNI
2
ETH
632,869
UNI
3
ETH
949,304
UNI
5
ETH
1.582,173
UNI
10
ETH
3.164,347
UNI
20
ETH
6.328,693
UNI
25
ETH
7.910,867
UNI
50
ETH
15.821,733
UNI
100
ETH
31.643,467
UNI
250
ETH
79.108,667
UNI
500
ETH
158.217,334
UNI
1000
ETH
316.434,667
UNI
2500
ETH
791.086,668
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 01:15:34 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC