Chuyển đổi 0.1 ETH sang UNI
Chuyển đổi 0.1 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:06, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00326924 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.205,0 ETH. Uniswap tăng +1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.16%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
70,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:06 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00326924 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00326924 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00003269
ETH
0.1
UNI
0,00032692
ETH
1
UNI
0,00326924
ETH
2
UNI
0,00653848
ETH
3
UNI
0,00980772
ETH
5
UNI
0,01634620
ETH
10
UNI
0,03269240
ETH
20
UNI
0,06538480
ETH
25
UNI
0,08173100
ETH
50
UNI
0,16346200
ETH
100
UNI
0,32692400
ETH
250
UNI
0,81731000
ETH
500
UNI
1,634620
ETH
1000
UNI
3,269240
ETH
2500
UNI
8,173100
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,058815
UNI
0.1
ETH
30,5881
UNI
1
ETH
305,881
UNI
2
ETH
611,763
UNI
3
ETH
917,644
UNI
5
ETH
1.529,407
UNI
10
ETH
3.058,815
UNI
20
ETH
6.117,63
UNI
25
ETH
7.647,037
UNI
50
ETH
15.294,074
UNI
100
ETH
30.588,149
UNI
250
ETH
76.470,372
UNI
500
ETH
152.940,745
UNI
1000
ETH
305.881,489
UNI
2500
ETH
764.703,723
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 19:06:10 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC