Chuyển đổi 0.1 ETH sang UNI
Chuyển đổi 0.1 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:18, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00278467 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 181.722 ETH. Uniswap giảm -6.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -2.75%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
181,72 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:18 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00278467 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00278467 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002785
ETH
0.1
UNI
0,00027847
ETH
1
UNI
0,00278467
ETH
2
UNI
0,00556934
ETH
3
UNI
0,00835401
ETH
5
UNI
0,01392335
ETH
10
UNI
0,02784670
ETH
20
UNI
0,05569340
ETH
25
UNI
0,06961675
ETH
50
UNI
0,13923350
ETH
100
UNI
0,27846700
ETH
250
UNI
0,69616750
ETH
500
UNI
1,392335
ETH
1000
UNI
2,784670
ETH
2500
UNI
6,961675
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,591090
UNI
0.1
ETH
35,9109
UNI
1
ETH
359,109
UNI
2
ETH
718,218
UNI
3
ETH
1.077,327
UNI
5
ETH
1.795,545
UNI
10
ETH
3.591,09
UNI
20
ETH
7.182,18
UNI
25
ETH
8.977,724
UNI
50
ETH
17.955,449
UNI
100
ETH
35.910,898
UNI
250
ETH
89.777,245
UNI
500
ETH
179.554,489
UNI
1000
ETH
359.108,979
UNI
2500
ETH
897.772,447
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 17:18:07 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC