Chuyển đổi 500 ETH sang UNI
Chuyển đổi 500 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:13, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến ETH
Theo dõi
18:13, 25 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00346868 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 380.907 ETH. Uniswap tăng +12.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.81%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
2,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
380,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:13 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00346868 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00346868 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00003469
ETH
0.1
UNI
0,00034687
ETH
1
UNI
0,00346868
ETH
2
UNI
0,00693736
ETH
3
UNI
0,01040604
ETH
5
UNI
0,01734340
ETH
10
UNI
0,03468680
ETH
20
UNI
0,06937360
ETH
25
UNI
0,08671700
ETH
50
UNI
0,17343400
ETH
100
UNI
0,34686800
ETH
250
UNI
0,86717000
ETH
500
UNI
1,734340
ETH
1000
UNI
3,468680
ETH
2500
UNI
8,671700
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
2,882941
UNI
0.1
ETH
28,8294
UNI
1
ETH
288,294
UNI
2
ETH
576,588
UNI
3
ETH
864,882
UNI
5
ETH
1.441,471
UNI
10
ETH
2.882,941
UNI
20
ETH
5.765,882
UNI
25
ETH
7.207,353
UNI
50
ETH
14.414,705
UNI
100
ETH
28.829,411
UNI
250
ETH
72.073,527
UNI
500
ETH
144.147,053
UNI
1000
ETH
288.294,106
UNI
2500
ETH
720.735,265
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 18:13:51 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC