Chuyển đổi 500 ETH sang UNI
Chuyển đổi 500 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:43, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00178753 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.275,0 ETH. Uniswap giảm -1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.17%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
45,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:43 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00178753 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00178753 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00001788
ETH
0.1
UNI
0,00017875
ETH
1
UNI
0,00178753
ETH
2
UNI
0,00357506
ETH
3
UNI
0,00536259
ETH
5
UNI
0,00893765
ETH
10
UNI
0,01787530
ETH
20
UNI
0,03575060
ETH
25
UNI
0,04468825
ETH
50
UNI
0,08937650
ETH
100
UNI
0,17875300
ETH
250
UNI
0,44688250
ETH
500
UNI
0,89376500
ETH
1000
UNI
1,787530
ETH
2500
UNI
4,468825
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
5,594312
UNI
0.1
ETH
55,9431
UNI
1
ETH
559,431
UNI
2
ETH
1.118,862
UNI
3
ETH
1.678,294
UNI
5
ETH
2.797,156
UNI
10
ETH
5.594,312
UNI
20
ETH
11.188,623
UNI
25
ETH
13.985,779
UNI
50
ETH
27.971,559
UNI
100
ETH
55.943,117
UNI
250
ETH
139.857,793
UNI
500
ETH
279.715,585
UNI
1000
ETH
559.431,17
UNI
2500
ETH
1.398.577,926
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 04:43:09 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC