Chuyển đổi 500 ETH sang UNI
Chuyển đổi 500 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:51, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00175135 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 88.643,0 ETH. Uniswap tăng +2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.09%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
1,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
88,64 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:51 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00175135 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00175135 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00001751
ETH
0.1
UNI
0,00017514
ETH
1
UNI
0,00175135
ETH
2
UNI
0,00350270
ETH
3
UNI
0,00525405
ETH
5
UNI
0,00875675
ETH
10
UNI
0,01751350
ETH
20
UNI
0,03502700
ETH
25
UNI
0,04378375
ETH
50
UNI
0,08756750
ETH
100
UNI
0,17513500
ETH
250
UNI
0,43783750
ETH
500
UNI
0,87567500
ETH
1000
UNI
1,751350
ETH
2500
UNI
4,378375
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
5,709881
UNI
0.1
ETH
57,0988
UNI
1
ETH
570,988
UNI
2
ETH
1.141,976
UNI
3
ETH
1.712,964
UNI
5
ETH
2.854,94
UNI
10
ETH
5.709,881
UNI
20
ETH
11.419,762
UNI
25
ETH
14.274,702
UNI
50
ETH
28.549,405
UNI
100
ETH
57.098,809
UNI
250
ETH
142.747,024
UNI
500
ETH
285.494,047
UNI
1000
ETH
570.988,095
UNI
2500
ETH
1.427.470,237
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 06:51:30 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC