Chuyển đổi 500 ETH sang UNI
Chuyển đổi 500 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:05, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00275803 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 164.791 ETH. Uniswap giảm -0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
164,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:05 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00275803 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00275803 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002758
ETH
0.1
UNI
0,00027580
ETH
1
UNI
0,00275803
ETH
2
UNI
0,00551606
ETH
3
UNI
0,00827409
ETH
5
UNI
0,01379015
ETH
10
UNI
0,02758030
ETH
20
UNI
0,05516060
ETH
25
UNI
0,06895075
ETH
50
UNI
0,13790150
ETH
100
UNI
0,27580300
ETH
250
UNI
0,68950750
ETH
500
UNI
1,379015
ETH
1000
UNI
2,758030
ETH
2500
UNI
6,895075
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,625776
UNI
0.1
ETH
36,2578
UNI
1
ETH
362,578
UNI
2
ETH
725,155
UNI
3
ETH
1.087,733
UNI
5
ETH
1.812,888
UNI
10
ETH
3.625,776
UNI
20
ETH
7.251,553
UNI
25
ETH
9.064,441
UNI
50
ETH
18.128,882
UNI
100
ETH
36.257,764
UNI
250
ETH
90.644,409
UNI
500
ETH
181.288,818
UNI
1000
ETH
362.577,637
UNI
2500
ETH
906.444,092
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 16:05:52 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC