Chuyển đổi 500 UNI sang ETH
Chuyển đổi 500 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:49, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến ETH
Theo dõi
17:49, 20 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00236388 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 228.372 ETH. Uniswap tăng +0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.93%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
1,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
228,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:49 , việc chuyển đổi 500 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.18194 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00236388 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00002364
ETH
0.1
UNI
0,00023639
ETH
1
UNI
0,00236388
ETH
2
UNI
0,00472776
ETH
3
UNI
0,00709164
ETH
5
UNI
0,01181940
ETH
10
UNI
0,02363880
ETH
20
UNI
0,04727760
ETH
25
UNI
0,05909700
ETH
50
UNI
0,11819400
ETH
100
UNI
0,23638800
ETH
250
UNI
0,59097000
ETH
500
UNI
1,181940
ETH
1000
UNI
2,363880
ETH
2500
UNI
5,909700
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
4,230333
UNI
0.1
ETH
42,3033
UNI
1
ETH
423,033
UNI
2
ETH
846,067
UNI
3
ETH
1.269,10
UNI
5
ETH
2.115,167
UNI
10
ETH
4.230,333
UNI
20
ETH
8.460,666
UNI
25
ETH
10.575,833
UNI
50
ETH
21.151,666
UNI
100
ETH
42.303,332
UNI
250
ETH
105.758,33
UNI
500
ETH
211.516,659
UNI
1000
ETH
423.033,318
UNI
2500
ETH
1.057.583,295
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 17:49:04 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC