Chuyển đổi 2500 UNI sang ETH
Chuyển đổi 2500 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:50, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00284455 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 248.297 ETH. Uniswap giảm -1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.50%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
1,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
248,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:50 , việc chuyển đổi 2500 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.111375 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00284455 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002845
ETH
0.1
UNI
0,00028446
ETH
1
UNI
0,00284455
ETH
2
UNI
0,00568910
ETH
3
UNI
0,00853365
ETH
5
UNI
0,01422275
ETH
10
UNI
0,02844550
ETH
20
UNI
0,05689100
ETH
25
UNI
0,07111375
ETH
50
UNI
0,14222750
ETH
100
UNI
0,28445500
ETH
250
UNI
0,71113750
ETH
500
UNI
1,422275
ETH
1000
UNI
2,844550
ETH
2500
UNI
7,111375
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,515495
UNI
0.1
ETH
35,1549
UNI
1
ETH
351,549
UNI
2
ETH
703,099
UNI
3
ETH
1.054,648
UNI
5
ETH
1.757,747
UNI
10
ETH
3.515,495
UNI
20
ETH
7.030,989
UNI
25
ETH
8.788,736
UNI
50
ETH
17.577,473
UNI
100
ETH
35.154,945
UNI
250
ETH
87.887,364
UNI
500
ETH
175.774,727
UNI
1000
ETH
351.549,454
UNI
2500
ETH
878.873,636
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 21:50:32 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC