Chuyển đổi 100 ETH sang UNI
Chuyển đổi 100 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:44, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00242966 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.396 ETH. Uniswap giảm -4.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.20%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
163,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:44 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00242966 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00242966 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002430
ETH
0.1
UNI
0,00024297
ETH
1
UNI
0,00242966
ETH
2
UNI
0,00485932
ETH
3
UNI
0,00728898
ETH
5
UNI
0,01214830
ETH
10
UNI
0,02429660
ETH
20
UNI
0,04859320
ETH
25
UNI
0,06074150
ETH
50
UNI
0,12148300
ETH
100
UNI
0,24296600
ETH
250
UNI
0,60741500
ETH
500
UNI
1,214830
ETH
1000
UNI
2,429660
ETH
2500
UNI
6,074150
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
4,115802
UNI
0.1
ETH
41,1580
UNI
1
ETH
411,580
UNI
2
ETH
823,160
UNI
3
ETH
1.234,741
UNI
5
ETH
2.057,901
UNI
10
ETH
4.115,802
UNI
20
ETH
8.231,604
UNI
25
ETH
10.289,506
UNI
50
ETH
20.579,011
UNI
100
ETH
41.158,022
UNI
250
ETH
102.895,055
UNI
500
ETH
205.790,111
UNI
1000
ETH
411.580,221
UNI
2500
ETH
1.028.950,553
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 00:44:29 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC