Chuyển đổi 100 ETH sang UNI
Chuyển đổi 100 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:05, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00167983 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 107.356 ETH. Uniswap giảm -1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.23%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 45.
Vốn hóa thị trường
1,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
107,36 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:05 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00167983 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00167983 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00001680
ETH
0.1
UNI
0,00016798
ETH
1
UNI
0,00167983
ETH
2
UNI
0,00335966
ETH
3
UNI
0,00503949
ETH
5
UNI
0,00839915
ETH
10
UNI
0,01679830
ETH
20
UNI
0,03359660
ETH
25
UNI
0,04199575
ETH
50
UNI
0,08399150
ETH
100
UNI
0,16798300
ETH
250
UNI
0,41995750
ETH
500
UNI
0,83991500
ETH
1000
UNI
1,679830
ETH
2500
UNI
4,199575
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
5,952983
UNI
0.1
ETH
59,5298
UNI
1
ETH
595,298
UNI
2
ETH
1.190,597
UNI
3
ETH
1.785,895
UNI
5
ETH
2.976,492
UNI
10
ETH
5.952,983
UNI
20
ETH
11.905,967
UNI
25
ETH
14.882,458
UNI
50
ETH
29.764,917
UNI
100
ETH
59.529,833
UNI
250
ETH
148.824,583
UNI
500
ETH
297.649,167
UNI
1000
ETH
595.298,334
UNI
2500
ETH
1.488.245,834
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 02:05:28 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC