Chuyển đổi 100 ETH sang UNI
Chuyển đổi 100 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:25, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến ETH
Theo dõi
21:25, 26 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00161618 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.209,0 ETH. Uniswap tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.45%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
970,73 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
56,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:25 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00161618 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00161618 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00001616
ETH
0.1
UNI
0,00016162
ETH
1
UNI
0,00161618
ETH
2
UNI
0,00323236
ETH
3
UNI
0,00484854
ETH
5
UNI
0,00808090
ETH
10
UNI
0,01616180
ETH
20
UNI
0,03232360
ETH
25
UNI
0,04040450
ETH
50
UNI
0,08080900
ETH
100
UNI
0,16161800
ETH
250
UNI
0,40404500
ETH
500
UNI
0,80809000
ETH
1000
UNI
1,616180
ETH
2500
UNI
4,040450
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
6,187430
UNI
0.1
ETH
61,8743
UNI
1
ETH
618,743
UNI
2
ETH
1.237,486
UNI
3
ETH
1.856,229
UNI
5
ETH
3.093,715
UNI
10
ETH
6.187,43
UNI
20
ETH
12.374,859
UNI
25
ETH
15.468,574
UNI
50
ETH
30.937,148
UNI
100
ETH
61.874,296
UNI
250
ETH
154.685,74
UNI
500
ETH
309.371,481
UNI
1000
ETH
618.742,962
UNI
2500
ETH
1.546.857,404
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 21:25:44 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC