Chuyển đổi 100 ETH sang UNI
Chuyển đổi 100 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:10, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00224340 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.076,0 ETH. Uniswap tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.04%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
85,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:10 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0022434 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00224340 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002243
ETH
0.1
UNI
0,00022434
ETH
1
UNI
0,00224340
ETH
2
UNI
0,00448680
ETH
3
UNI
0,00673020
ETH
5
UNI
0,01121700
ETH
10
UNI
0,02243400
ETH
20
UNI
0,04486800
ETH
25
UNI
0,05608500
ETH
50
UNI
0,11217000
ETH
100
UNI
0,22434000
ETH
250
UNI
0,56085000
ETH
500
UNI
1,121700
ETH
1000
UNI
2,243400
ETH
2500
UNI
5,608500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
4,457520
UNI
0.1
ETH
44,5752
UNI
1
ETH
445,752
UNI
2
ETH
891,504
UNI
3
ETH
1.337,256
UNI
5
ETH
2.228,76
UNI
10
ETH
4.457,52
UNI
20
ETH
8.915,04
UNI
25
ETH
11.143,8
UNI
50
ETH
22.287,599
UNI
100
ETH
44.575,198
UNI
250
ETH
111.437,996
UNI
500
ETH
222.875,992
UNI
1000
ETH
445.751,984
UNI
2500
ETH
1.114.379,959
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 17:10:11 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC